Có 3 kết quả:
油花 yóu huā ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚ • 邮花 yóu huā ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚ • 郵花 yóu huā ㄧㄡˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grease or fat blobs at the surface of a liquid
(2) tricky and dissolute
(2) tricky and dissolute
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) (postage) stamp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) (postage) stamp
Bình luận 0